Lắp xe:Năm, hãng sản xuất, lắp cho xe |
2007
Isuzu
i-290
|
Bản lẻ, bán bộ
|
For More, Update Quantity |
Kích thước mâm xe:
?
Kích thước biểu thị đường kính và chiều rộng tính bằng inch. Số đầu tiên là đường kính. Các
số thứ hai là chiều rộng. Các kích thước này phải phù hợp với yêu cầu của xe bạn, thường có thể
được tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng xe, khung cửa bên người lái hoặc thậm chí trên chính lốp xe.
|
15"x6.5" |
Độ lệch: ? Offset Độ lệch Offset là khoảng cách từ đường chính giữa mâm (Wheel Center) đến bề mặt tiếp xúc của mâm với trục bánh xe, chỉ số này được tính bằng đơn vị mm. Đây là chỉ số rất quan trọng khi độ mâm lốp. Theo đó sẽ có 3 loại Offset chính:
Offset = 0 (Zero Offset): bề mặt tiếp xúc giữa mâm và trục bánh xe nằm trên đường chính giữa mâm, loại mâm có Offset 0 thường được sử dụng cho các mẫu xe SUV
Offset > 0 (Offset Dương): bề mặt tiếp xúc ở phía trước (hay ở bên ngoài) đường chính giữa mâm. Các mâm loại này thường thấy trên các xe chuyển động cầu trước FWD.
Offset < 0 (Offset Âm): bề mặt tiếp xúc ở phía sau (hay ở bên trong) đường chính giữa mâm. Các loại mâm Offset âm phù hợp với các xe chuyển động cầu sau RWD, xe Jeep, Offroad cần lốp xe rộng. Và với Offset âm, lốp xe thường chìa ra bên ngoài tấm chắn bùn.> |
23mm |
Kiểu dáng: ? Phong cách của vành là thiết kế trực quan và hình dáng bên ngoài làm cho mỗi bánh xe trở nên độc đáo. Nó bao gồm các đặc điểm như số nan hoa, hình dạng nan hoa |
5 Spoke |
Số bu lông bánh xe, ốc tắc kê: ? Số bu lông,Ốc lốp, ê cu bắt lốp, bu lông bánh xe, ốc tắc kê, bù lon la zăng |
6 |
Kiểu bu lông: ? Mẫu bu lông của bánh xe đề cập đến sự sắp xếp của các lỗ bu lông dùng để gắn bánh xe bánh xe vào xe. Nó được mô tả bằng số lượng lỗ bu lông và khoảng cách giữa chúng (ví dụ: 5x114.3). Mẫu bu lông phải khớp với mẫu của xe để đảm bảo lắp vừa vặn. |
139.7mm |
Chiều rộng: ? Chiều rộng của vành là thước đo khoảng cách giữa các cạnh bên trong của mặt bích ( các bộ phận mà hạt lốp nằm trên). Nó thường được đo bằng inch và xác định kích thước của lốp có thể gắn trên vành. Chiều rộng phù hợp đảm bảo lốp vừa khít với vành, mang lại khả năng xử lý và hiệu suất phù hợp. |
6.5 |
Đường kính: ? Đường kính của vành là số đo xuyên qua bánh xe từ đầu này đến đầu kia, đi qua trung tâm. Thường được đo bằng inch, nó xác định kích thước của lốp phù hợp với vành. Đường kính là một yếu tố quan trọng quyết định kích thước tổng thể và cách lắp đặt bánh xe trên xe, ảnh hưởng đến cả tính thẩm mỹ và khả năng vận hành.
|
15" |
Màu mâm xe: ? Kết thúc là màu của bánh xe |
Silver |
Chất liệu: ? Chất liệu Chất liệu làm nên bánh xe của bạn, ảnh hưởng đến trọng lượng, độ bền và hình thức bên ngoài của bánh xe. Các lựa chọn thường bao gồm hợp kim, thép và sợi carbon. |
Aluminum |
Mã phụ tùng: ? Mã phụ tùng nguyên bản theo xe |
RWB | FBS | 9595004 | FBS | 89040212 | 89040215 | 89040215 | 9594990 | 8890402150 |
Lợi ích khi nhập Phụ Tùng ô tô tại NTC Auto Parts
Sản phẩm được bảo hành mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
Sản phẩm được bảo hành lắp lên
– Chúng tôi khuyến cáo khách hàng sử dụng sản phẩm được phân phối bởi NTC Auto Parts. Để tránh mua phải những sản phẩm nhái, kém chất lượng trên thị trường.
– Chúng tôi tự hào được phục vụ hàng trăm ngàn khách hàng trên mọi miền của tổ quốc. Đặc biệt được sự ủng hộ của một số khách hàng quốc tế.
– Chúng tôi cam kết bán hàng với giá rẻ nhất. Đảm bảo đúng nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.